Đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
Loại điều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi.
Loại điều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi.
1 chiều 18000BTU tiêu chuẩn (25m² – 30m²).
1 chiều 18000BTU tiêu chuẩn (25m² – 30m²).
Bao gồm điều khiển từ xa không dây tiêu chuẩn.
Bao gồm điều khiển từ xa không dây tiêu chuẩn.
Môi chất lạnh (gas) R410A, điện 1 pha.
Môi chất lạnh (gas) R410A, điện 1 pha.
Điều hòa âm trần Mitsubishi 1 chiều 18000 BTU FDT50CNV-S5
Đặc điểm nổi bật Đặc điểm nổi bật Loại điều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi. Loại điều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi. 1 chiều 18000BTU tiêu chuẩn (25m² – 30m²). 1 chiều 18000BTU tiêu chuẩn (25m² – 30m²). Bao gồm điều khiển từ xa không dây tiêu chuẩn. Bao gồm điều khiển từ xa không dây tiêu chuẩn. Môi chất lạnh (gas) R410A, điện 1 pha. Môi chất lạnh (gas) R410A, điện 1 pha.
Điều hòa âm trần Mitsubishi 1 chiều 18000 BTU FDT50CNV-S5
Đặc điểm nổi bật Đặc điểm nổi bật Loại điều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi. Loại điều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi. 1 chiều 18000BTU tiêu chuẩn (25m² – 30m²). 1 chiều 18000BTU tiêu chuẩn (25m² – 30m²). Bao gồm điều khiển từ xa không dây tiêu chuẩn. Bao gồm điều khiển từ xa không dây tiêu chuẩn. Môi chất lạnh (gas) R410A, điện 1 pha. Môi chất lạnh (gas) R410A, điện 1 pha.
Điều hòa âm trần Mitsubishi 1 chiều 18000 BTU FDT50CNV-S5
Đặc điểm nổi bật Đặc điểm nổi bật Loại điều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi. Loại điều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi. 1 chiều 18000BTU tiêu chuẩn (25m² – 30m²). 1 chiều 18000BTU tiêu chuẩn (25m² – 30m²). Bao gồm điều khiển từ xa không dây tiêu chuẩn. Bao gồm điều khiển từ xa không dây tiêu chuẩn. Môi chất lạnh (gas) R410A, điện 1 pha. Môi chất lạnh (gas) R410A, điện 1 pha.
Điều hòa âm trần Mitsubishi 1 chiều 18000 BTU FDT50CNV-S5
Báo giá: